1. Điểm chuẩn Đại học FPT năm 2023
Điểm chuẩn các ngành Đại học FPT luôn là đề tài hot đối với các bạn học sinh , sinh viên . Năm 2021, Đại Học FPT điểm chuẩn các ngành năm 2021 dự kiến sẽ không cao hơn quá nhiều so với năm 2018 , 2019 . Điểm sàn dự kiến đảm bảo chất lượng sẽ là 17 điểm . Các bạn có thể tham khảo bảng điểm trên để ra mục tiêu đỗ vào ngành bạn yêu thích .
2. Điểm chuẩn đại học FPT năm 2020, 2021 , 2022 .
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | ||
2017 | 2018 | 2019 | ||||
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | 21 | 21 |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | 21 | 21 |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | 21 | 21 |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 21 | 21 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, A01, D01, D96 | — | 21 |
các bạn tham khảo thêm điểm chuẩn các trường đại học, học viện và các trường cao đẳng trên cả nước tại đây
XEM THÊM>>>
- Tuyển sinh VB 2 ĐH điều dưỡng 2023
- Tốt nghiệp CĐ sư phạm có học ĐH điều dưỡng VB 2?
- Đào tạo ĐH điều dưỡng văn bằng 2 có lớp buổi tối không?
- Cơ hội nghề nghiệp nào cho cử nhân dược cao đẳng VB 2?