Điều dưỡng tiếng anh là gì? Tổng hợp các từ ngành điều dưỡng trong tiếng Anh

Điều dưỡng tiếng anh là gì? Học các danh từ y tế tiếng anh một cách nhanh nhất trong bài viết sau đây: 

Điều dưỡng tiếng Anh là gì?

10 Nursing Tools Every New Grad Nurse Should Have | NurseChoice

  • nursing 

Điều dưỡng trong tiếng Anh được gọi là Nursing. Đây là từ mô tả quá trình cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chăm sóc bệnh nhân bằng các phương pháp chuyên môn như: Kiểm tra huyết áp/ Kiểm tra dấu hiệu bệnh/ Thực hiện các biện pháp y tế/ Đưa ra liệu pháp điều trị/ Theo dõi tình trạng bệnh /Giúp đỡ bệnh nhân trong quá trình điều trị,… Vì vậy, nursing là một từ mô tả ngành điều dưỡng – một trong những bộ phận ngành y tế đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế nói chung và hệ thống chăm sóc sức khỏe con người nói riêng. 

Tổng hợp những từ tiếng Anh trong lĩnh vực y tế

Để phổ cập thêm các kiến thức cho sinh viên Y Khoa, chúng tôi tổng hợp danh sách những từ tiếng Anh liên quan đến bác sĩ, y tá, các loại bệnh và các chức năng trong hệ thống y tế. Bạn đọc có thể tham khảo dưới đây: 

 

  • Physician – Bác sĩ (đa khoa)
  • Surgeon – Bác sĩ phẫu thuật
  • Specialist – Bác sĩ chuyên khoa
  • General practitioner (GP) – Bác sĩ đa khoa
  • Pediatrician – Bác sĩ nhi khoa
  • Obstetrician – Bác sĩ sản khoa
  • Gynecologist – Bác sĩ phụ khoa
  • Cardiologist – Bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist – Bác sĩ da liễu
  • Neurologist – Bác sĩ thần kinh học
  • Psychiatrist – Bác sĩ tâm thần học
  • Radiologist – Bác sĩ chuyên khoa chụp X-quang
  • Anesthesiologist – Bác sĩ gây tê
  • Ophthalmologist – Bác sĩ mắt
  • ENT (ear, nose and throat) specialist – Bác sĩ tai mũi họng
  • Pathologist – Bác sĩ bệnh lý học
  • Oncologist – Bác sĩ ung thư học
  • Endocrinologist – Bác sĩ nội tiết học
  • Immunologist – Bác sĩ miễn dịch học
  • Emergency physician – Bác sĩ cấp cứu
  • Nurse – Y tá, điều dưỡng
  • Registered nurse (RN) – Y tá có đăng ký
  • Licensed practical nurse (LPN) – Y tá trình độ thấp hơn so với RN
  • Certified nursing assistant (CNA) – Trợ lý y tá có chứng chỉ
  • Patient care technician (PCT) – Kỹ thuật viên chăm sóc bệnh nhân
  • Medical assistant – Trợ lý y khoa
  • Surgical technician – Kỹ thuật viên phẫu thuật
  • Emergency medical technician (EMT) – Kỹ thuật viên cấp cứu
  • Critical care nurse – Y tá chăm sóc đặc biệt
  • Pediatric nurse – Y tá chăm sóc trẻ em
  • Obstetrics nurse – Y tá chăm sóc sản phụ
  • Geriatric nurse – Y tá chăm sóc người già
  • Home health aide – Trợ lý chăm sóc tại nhà
  • Hospice nurse – Y tá chăm sóc bệnh nhân ung thư cuối đời
  • Operating room nurse – Y tá phòng mổ
  • Intensive care unit (ICU) nurse – Y tá chăm sóc tại đơn vị điều trị đặc biệt
  • Nurse practitioner – Y tá chuyên khoa
  • Psychiatric nurse – Y tá tâm thần học
  • Travel nurse – Y tá làm việc tạm thời tại nhiều nơi khác nhau
  • Forensic nurse – Y tá pháp y
  • Cancer – Ung thư
  • Diabetes – Tiểu đường
  • Hypertension – Cao huyết áp
  • Asthma – Hen suyễn
  • Arthritis – Viêm khớp
  • Allergy – Dị ứng
  • Infection – Nhiễm trùng
  • Bronchitis – Viêm phế quản
  • Pneumonia – Viêm phổi
  • Malaria – Sốt rét
  • Tuberculosis – Lao
  • Hepatitis – Viêm gan
  • Cardiovascular disease – Bệnh tim mạch
  • Stroke – Đột quỵ
  • Dementia – Chứng suy giảm trí tuệ
  • Alzheimer’s disease – Bệnh Alzheimer
  • Parkinson’s disease – Bệnh Parkinson
  • Multiple sclerosis – Sốt rét đa cấp
  • Epilepsy – Chứng động kinh
  • Schizophrenia – Chứng tâm thần phân liệt
  • X-ray machine – Máy chụp X-quang
  • Ultrasound machine – Máy siêu âm
  • MRI machine – Máy cắt lớp vi tính từ
  • CT scanner – Máy quét CT
  • ECG machine – Máy đo điện tâm đồ
  • Defibrillator – Máy phục hồi nhịp tim
  • Infusion pump – Máy truyền dịch
  • Ventilator – Máy thở máy
  • Blood glucose meter – Máy đo đường huyết
  • Hemodialysis machine – Máy thải độc tố trong máu
  • Electroconvulsive therapy (ECT) machine – Máy điện gây co giật
  • Pulse oximeter – Máy đo lượng oxy trong máu
  • Endoscope – Máy đo khám nội soi
  • Surgical laser – Máy cắt laser phẫu thuật
  • Blood pressure monitor – Máy đo huyết áp
  • Spirometer – Máy đo lưu lượng không khí
  • Surgical robot – Robot phẫu thuật
  • Fetal monitor – Máy theo dõi thai nhi
  • Dental X-ray machine – Máy chụp X-quang nha khoa
  • Bone densitometer – Máy đo mật độ xương
  • Operating room – Phòng mổ
  • Intensive care unit (ICU) – Đơn vị chăm sóc tích cực
  • Emergency room – Phòng cấp cứu
  • Laboratory – Phòng thí nghiệm
  • Radiology department – Khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Pharmacy – Nhà thuốc
  • Outpatient clinic – Phòng khám ngoại trú
  • Inpatient ward – Bệnh viện nội trú
  • Ambulance – Xe cứu thương
  • Blood bank – Ngân hàng máu
  • Medical records department – Khoa hồ sơ bệnh án
  • Physical therapy department – Khoa vật lý trị liệu
  • Occupational therapy department – Khoa vật lý trị liệu nghề nghiệp
  • Nutrition department – Khoa dinh dưỡng
  • Psychology department – Khoa tâm lý học
  • Social work department – Khoa công tác xã hội
  • Administration – Hành chính
  • Maintenance department – Khoa bảo trì
  • Housekeeping – Bộ phận dọn dẹp
  • Security – An ninh
  • Balanced diet – Chế độ ăn cân đối
  • Malnutrition – Suy dinh dưỡng
  • Undernutrition – Thiếu dinh dưỡng
  • Overnutrition – Thừa dinh dưỡng
  • Recommended daily allowance (RDA) – Lượng khuyến nghị hàng ngày
  • Essential amino acids – Axit amin thiết yếu
  • Antioxidant – Chất chống oxy hóa
  • Glycemic index – Chỉ số đường huyết
  • Dietary supplement – Thực phẩm chức năng
  • Probiotic – Vi sinh vật có lợi
  • Prebiotic – Chất xơ chuyển hóa thành chất dinh dưỡng cho vi khuẩn đường ruột.
  • Diabetes – Tiểu đường
  • Type 1 diabetes – Tiểu đường loại 1
  • Type 2 diabetes – Tiểu đường loại 2
  • Gestational diabetes – Tiểu đường trong thai kỳ
  • Insulin – Insulin
  • Blood glucose – Đường huyết
  • Hyperglycemia – Đường huyết cao
  • Hypoglycemia – Đường huyết thấp
  • Diabetic ketoacidosis – Kiết đái đường
  • Diabetic retinopathy – Đục thủy tinh thể do tiểu đường
  • Diabetic neuropathy – Chứng tê thấp do tiểu đường
  • Diabetic nephropathy – Bệnh thận do tiểu đường
  • HbA1c – Hemoglobin A1c
  • Glucometer – Máy đo đường huyết
  • Carbohydrate counting – Đếm lượng tinh bột
  • Glycemic index – Chỉ số đường huyết
  • Metformin – Thuốc Metformin
  • Diabetic foot – Viêm đau cơ chân do tiểu đường
  • Continuous glucose monitoring (CGM) – Theo dõi đường huyết liên tục
  • Artificial pancreas – Tử quan nhân tạo
  • Heart disease – Bệnh tim
  • Cardiovascular disease – Bệnh tim mạch
  • Coronary artery disease – Bệnh động mạch vành
  • Heart attack – Đau tim, cơn đau tim
  • Angina – Đau thắt ngực
  • Arrhythmia – Rối loạn nhịp tim
  • Atherosclerosis – Bệnh xơ vữa động mạch
  • Cardiomyopathy – Bệnh tâm đồ, suy tim
  • Congenital heart disease – Bệnh tim bẩm sinh
  • Heart failure – Suy tim
  • Hypertension – Huyết áp cao
  • Hypotension – Huyết áp thấp
  • Stroke – Đột quỵ
  • Aneurysm – U xơ động mạch
  • Pacemaker – Máy trợ tim
  • Defibrillator – Máy khử nhịp động tim
  • Echocardiogram – Siêu âm tim
  • Electrocardiogram (ECG) – Điện tâm đồ
  • Cardiac catheterization – Chỉnh mạch tim
  • Heart transplant – Cấy ghép tim

Kết luận. 

Public Health Nursing - Uniting to Improve Public Health | ANA

Bài viết trên đây, chúng tôi đã cung cấp bản dịch cho câu hỏi: điều dưỡng tiếng anh là gì. Ngoài ra, một số danh từ, tính từ trong hệ thống y học bằng tiếng anh cũng được triển khai theo danh sách. Bạn đọc có thể tham khảo và nâng cao thêm kiến thức cho mình. 

Bài viết liên quan